000 | 00393nas a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 418 | ||
005 | 20181115120417.0 | ||
008 | 101112s vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a005 | |
110 | 1 | _aTrung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh | |
245 | 1 | _aThời trang trẻ | |
260 | _aHà Nội | ||
942 |
_2ddc _cBAO |
||
999 |
_c9667 _d9667 |