000 | 00651nab a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 1628 | ||
005 | 20181115120437.0 | ||
008 | 100618s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aMai Đỗ | |
245 | 1 |
_aTranh gốm / _cMai Đỗ |
|
520 | _aHiện nay có rất nhiều loại tranh gốm: tranh gốm mộc, tranh gốm men, tranh phẳng, tranh nổi, có loại gắn với phù điêu, có loại tranh gốm sứ hoặc đá... | ||
653 | _amỹ thuật ứng dụng | ||
653 | _atranh gốm | ||
773 | 0 |
_gSố 30.-25.7.2009.-Tr. 19 _oBV.009/09.2 _tVăn nghệ |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c9700 _d9700 |