000 | 00580nab a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2201 | ||
005 | 20181115120702.0 | ||
008 | 100811s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aLê, Hồng Thiện | |
245 | 1 |
_aVăn Miếu Xích Đằng / _cLê Hồng Thiện |
|
520 | _aVề Văn Miếu Xích Đằng (Hưng Yên) | ||
653 | _aHưng Yên | ||
653 | _amỹ thuật cổ | ||
653 | _aVăn Miếu Xích Đằng | ||
773 | 0 |
_gSố 33.-15.8.2010.-Tr. 8 _oBL.001B/10 _tNhân dân cuối tuần |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c9912 _d9912 |