Văn hóa ẩm thực của người Giáy ở Bát Xát - Lào Cai / (Record no. 5899)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01055nam a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 4396 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115543.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 131108s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 0 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 390 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hoàng, Thị Kim Luyến |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Văn hóa ẩm thực của người Giáy ở Bát Xát - Lào Cai / |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Thị Kim Luyến |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn hóa thông tin, |
Năm xuất bản/phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 248 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh minh họa ; |
Kích thước | 20,5 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Sách gồm 4 chương: Chowng 1: Khái quát chung về người Giáy ở Bát Xát - Lào Cai; chương 2: Ẩm thực truyền thống; Chương 3: Tập quán trong ăn uống; Chương 4: Những biến đổi trong ẩm thực truyền thống của người Giáy ở Bát Xát - Lào Cai. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Bát Xát |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dân tộc Giáy |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lào Cai |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn hóa ẩm thực |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn hóa dân gian |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 08/11/2013 | 390 | VV.001610 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |